DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Dummit, David Steven |
Nhan đề
| Abstract algebra /David S. Dummit, Richard M. Foote |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. :Prentice Hall,1999 |
Mô tả vật lý
| xiv, 898 p. :ill. ;25 cm. |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Đại số trừu tượng |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số trừu tượng |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV01167 |
| 000 | 00626nam a2200253 4500 |
---|
001 | 3890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003922 |
---|
008 | 080326s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471368571 |
---|
039 | |a20210122192341|blibol55|y20080326091700|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a512|bD511M |
---|
100 | 1|aDummit, David Steven |
---|
245 | 10|aAbstract algebra /|cDavid S. Dummit, Richard M. Foote |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1999 |
---|
300 | |axiv, 898 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aDịch tên sách: Đại số trừu tượng |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số trừu tượng |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV01167 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01167
|
Kho Ngoại văn
|
512 D511M
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|