DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Long |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích.Tập 1,Phép tính vi phân của hàm một biến và hàm nhiều biến /Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 235Tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lý thuyết tập hợp ánh xạ và tập hợp số thực. Các định nghĩa về giới hạn, tôpô và hàm liên tục trên "R". Phép tính vi phân hàm một biến |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Hàm nhiều biến |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quốc Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Sang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03393-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM00975-89 |
| 000 | 00887nam a2200277 4500 |
---|
001 | 539 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2060000553 |
---|
008 | 060912s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.800đ |
---|
039 | |a20210122191732|blibol55|y20060912143800|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.071|bTR121L |
---|
100 | 1|aTrần, Đức Long |
---|
245 | 10|aGiáo trình giải tích.|nTập 1,|pPhép tính vi phân của hàm một biến và hàm nhiều biến /|cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a235Tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lý thuyết tập hợp ánh xạ và tập hợp số thực. Các định nghĩa về giới hạn, tôpô và hàm liên tục trên "R". Phép tính vi phân hàm một biến |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aHàm nhiều biến |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
700 | |aHoàng Quốc Toàn |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đình Sang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03393-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM00975-89 |
---|
890 | |a20|b26|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00981
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
12
|
|
|
2
|
KM00987
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
18
|
|
|
3
|
KM00978
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
9
|
|
|
4
|
KM00984
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
15
|
|
|
5
|
KD03393
|
Kho đọc
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
KM00979
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
10
|
|
|
7
|
KM00985
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
16
|
|
|
8
|
KD03396
|
Kho đọc
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
4
|
|
|
9
|
KM00982
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
13
|
|
|
10
|
KM00976
|
Kho Mượn
|
515.071 TR121L
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|