DDC
| 515.0071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đoành |
Nhan đề
| Đa tạp khả vi :Giáo trình sau đại học /Nguyễn Văn Đoành |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức về phép tính vi phân, tích phân và kiến thức về đa tạp khả vi như: Ánh xạ khả vi, phân thớ tiếp xúc, trường véc tơ, dạng vi phân trên đa tạp khả vi. |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phép tính tích phân |
Từ khóa tự do
| Ánh xạ |
Từ khóa tự do
| Đa tạp khả vi |
Từ khóa tự do
| Trường vectơ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12903-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(25): KM13000-24 |
| 000 | 00826nam a2200277 4500 |
---|
001 | 14811 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2110014846 |
---|
008 | 111222s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000đ |
---|
039 | |a20210122195139|blibol55|y20111222145600|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.0071|bNG527Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Đoành |
---|
245 | 10|aĐa tạp khả vi :|bGiáo trình sau đại học /|cNguyễn Văn Đoành |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a200tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức về phép tính vi phân, tích phân và kiến thức về đa tạp khả vi như: Ánh xạ khả vi, phân thớ tiếp xúc, trường véc tơ, dạng vi phân trên đa tạp khả vi. |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhép tính tích phân |
---|
653 | |aÁnh xạ |
---|
653 | |aĐa tạp khả vi |
---|
653 | |aTrường vectơ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12903-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(25): KM13000-24 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12906
|
Kho đọc
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
KM13012
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
18
|
|
|
3
|
KM13015
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
21
|
|
|
4
|
KM13021
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
27
|
|
|
5
|
KM13001
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
KM13018
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
24
|
|
|
7
|
KD12903
|
Kho đọc
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
KM13024
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
30
|
|
|
9
|
KM13004
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
KM13010
|
Kho Mượn
|
515.0071 NG527Đ
|
Sách
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|