DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Sabat, B.V |
Nhan đề
| Nhập môn giải tích phức.Phần 2,Hàm nhiều biến /B.V Sabat; Nguyễn Thuỷ Thanh, Hà Huy Khoái dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Đại học và trung học chuyên nghiệp,1979 |
Mô tả vật lý
| 459tr. ;19cm |
Tóm tắt
| Gồm các chương: Hàm chỉnh hình nhiều biến; Tích phân; Thác triền giải tích; Hàm phân hình và các bài toán cudanh; Kỳ dị và thặng dư; ánh xạ chỉnh hình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Hàm nhiều biến |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuỷ Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Huy Khoái, |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(16): KM19314-29 |
| 000 | 00828nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016583 |
---|
008 | 120627s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195729|blibol55|y20120627084400|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515|bS100B |
---|
100 | 1|aSabat, B.V |
---|
245 | 10|aNhập môn giải tích phức.|nPhần 2,|pHàm nhiều biến /|cB.V Sabat; Nguyễn Thuỷ Thanh, Hà Huy Khoái dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb Đại học và trung học chuyên nghiệp,|c1979 |
---|
300 | |a459tr. ;|c19cm |
---|
520 | |aGồm các chương: Hàm chỉnh hình nhiều biến; Tích phân; Thác triền giải tích; Hàm phân hình và các bài toán cudanh; Kỳ dị và thặng dư; ánh xạ chỉnh hình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aHàm nhiều biến |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thuỷ Thanh,|edịch |
---|
700 | 11|aHà, Huy Khoái,|edịch |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(16): KM19314-29 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM19317
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
KM19323
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
10
|
|
|
3
|
KM19314
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KM19320
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
KM19315
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KM19329
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
16
|
|
|
7
|
KM19318
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
KM19326
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
13
|
|
|
9
|
KM19321
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
KM19327
|
Kho Mượn
|
515 S100B
|
Sách
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|