DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Long |
Nhan đề
| Bài tập giải tích.Tập 2, phần 1,Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm /Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 442tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các ví dụ và bài tập tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm và dãy hàm |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quốc Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình sang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03443-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM01145-59 |
| 000 | 00864nam a2200265 4500 |
---|
001 | 549 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2060000563 |
---|
008 | 060913s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.500đ |
---|
039 | |a20210122191733|blibol55|y20060913084800|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.076|bTR121L |
---|
100 | 1|aTrần, Đức Long |
---|
245 | 00|aBài tập giải tích.|nTập 2, phần 1,|pTích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm /|cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a442tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các ví dụ và bài tập tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm và dãy hàm |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aHoàng Quốc Toàn |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đình sang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03443-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM01145-59 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01145
|
Kho Mượn
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:05-08-2024
|
|
2
|
KM01146
|
Kho Mượn
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:05-09-2024
|
|
3
|
KD03447
|
Kho đọc
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
KM01158
|
Kho Mượn
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
19
|
|
|
5
|
KD03444
|
Kho đọc
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KM01147
|
Kho Mượn
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
KM01155
|
Kho Mượn
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
16
|
|
|
8
|
KD03445
|
Kho đọc
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
KM01150
|
Kho Mượn
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
11
|
|
|
10
|
KM01156
|
Kho Mượn
|
515.076 TR121L
|
Sách
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|