|
000 | 00543nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 23 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000024 |
---|
008 | 060320s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
005 | |a20060320151405.0 |
---|
020 | |c300.000đ |
---|
039 | |a20210122191652|blibol55|y20060320151900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a030|bH452Đ |
---|
110 | |aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam |
---|
245 | |aTừ điển Bách khoa Việt Nam. |nTập 4, |pT - Z |
---|
260 | |aH.:|bTừ điển Bách khoa, |c2004 |
---|
300 | |a1170Tr.;|c27cm |
---|
653 | |aTừ điển Bách khoa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR01406-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01406
|
Kho Tra cứu
|
030 H452Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01407
|
Kho Tra cứu
|
030 H452Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TR01408
|
Kho Tra cứu
|
030 H452Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TR01409
|
Kho Tra cứu
|
030 H452Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TR01410
|
Kho Tra cứu
|
030 H452Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào