DDC 510.3
Tác giả CN Nikolxki, X. M
Nhan đề Từ điển bách khoa phổ thông toán học.2 /X. M. Nikolxki (chủ biên); Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,...(dịch)
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam,2010
Mô tả vật lý 396tr. ;27cm
Tóm tắt Giải thích các mục từ, thuật ngữ về lí thuyết xác suất và thống kê, toán học tổng quát, toán học cao cấp, lịch sử toán học...
Từ khóa tự do Từ điển phổ thông
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Từ điển bách khoa
Tác giả(bs) CN Hoàng, Chúng,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Quý,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Ban,
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Hạo,
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thiên Hương,
Địa chỉ 100Kho Tra cứu(2): TR04970, TR05170
00000965nam a2200313 4500
00121787
0021
004TVSP2140021855
008140909s2010 vm| vie
0091 0
020|c103.000đ
039|a20210122201855|blibol55|y20140909151200|ztamnt
041|avie
044|avm
08214|a510.3|bN300K
1001|aNikolxki, X. M
24510|aTừ điển bách khoa phổ thông toán học.|n2 /|cX. M. Nikolxki (chủ biên); Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,...(dịch)
250|aTái bản lần thứ 2
260|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010
300|a396tr. ;|c27cm
520|aGiải thích các mục từ, thuật ngữ về lí thuyết xác suất và thống kê, toán học tổng quát, toán học cao cấp, lịch sử toán học...
653|aTừ điển phổ thông
653|aToán học
653|aTừ điển bách khoa
70011|aHoàng, Chúng,|eDịch
70011|aHoàng, Quý,|eDịch
70011|aNguyễn, Văn Ban,|eDịch
70011|aTrần, Văn Hạo,|eDịch
70011|aLê, Thị Thiên Hương,|eDịch
852|a100|bKho Tra cứu|j(2): TR04970, TR05170
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 TR04970 Kho Tra cứu 510.3 N300K Sách 1
2 TR05170 Kho Tra cứu 510.3 N300K Sách 2