DDC
| 510.3 |
Tác giả CN
| Nikolxki, X. M |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa phổ thông toán học.1 /X. M. Nikolxki (chủ biên); Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,...(dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 454tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Giải thích các mục từ, thuật ngữ về toán học cơ bản như: số học, hình học, đại số và giải thích toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chúng, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quý, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ban, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hạo, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thiên Hương, |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR04969, TR05169 |
| 000 | 00910nam a2200301 4500 |
---|
001 | 21786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2140021854 |
---|
008 | 140909s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118.000đ |
---|
039 | |a20210122201855|blibol55|y20140909151000|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a510.3|bN300K |
---|
100 | 1|aNikolxki, X. M |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa phổ thông toán học.|n1 /|cX. M. Nikolxki (chủ biên); Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,...(dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a454tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGiải thích các mục từ, thuật ngữ về toán học cơ bản như: số học, hình học, đại số và giải thích toán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTừ điển bách khoa |
---|
700 | 11|aHoàng, Chúng,|eDịch |
---|
700 | 11|aHoàng, Quý,|eDịch |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Ban,|eDịch |
---|
700 | 11|aTrần, Văn Hạo,|eDịch |
---|
700 | 11|aLê, Thị Thiên Hương,|eDịch |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR04969, TR05169 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR04969
|
Kho Tra cứu
|
510.3 N300K
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR05169
|
Kho Tra cứu
|
510.3 N300K
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|