DDC
| 382.30973 |
Tác giả CN
| Pearson, Charles S. |
Nhan đề
| United States trade policy :a work in progress /Charles Pearson |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ :John Wiley,c2004 |
Mô tả vật lý
| 221 p. :ill. ;23 cm. |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Chính sách quốc gia về thương mại |
Phụ chú
| Includes bibliographical references and index |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| chính sách tài chính |
Từ khóa tự do
| chính sách thương mại |
Từ khóa tự do
| thương mại |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV02413 |
|
000 | 00724nam a2200265 4500 |
---|
001 | 7411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007443 |
---|
008 | 100305s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471267325 |
---|
039 | |a20210122193218|blibol55|y20100305115200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a382.30973|bP200A |
---|
100 | 1|aPearson, Charles S. |
---|
245 | 00|aUnited States trade policy :|ba work in progress /|cCharles Pearson |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley,|cc2004 |
---|
300 | |a221 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aDịch tên sách: Chính sách quốc gia về thương mại |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |achính sách tài chính |
---|
653 | |achính sách thương mại |
---|
653 | |athương mại |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV02413 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV02413
|
Kho Ngoại văn
|
382.30973 P200A
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào