DDC
| 335.423 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ chuyên và không chuyên lý luận chính trị / Đỗ Thị Thạch, Bùi Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Hoa,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 97 câu hỏi và đáp án trả lời theo 8 chương của Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thạch |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Ngọc Lan |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020442-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103050693-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0DB8C797-A115-4761-8080-F9A10AAB6D32 |
---|
005 | 202210100922 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045777787|c90.000đ |
---|
039 | |y20221010092227|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.423|bH428Đ |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp môn Chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên và không chuyên lý luận chính trị / |cĐỗ Thị Thạch, Bùi Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Hoa,... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a231tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 97 câu hỏi và đáp án trả lời theo 8 chương của Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Thạch |
---|
700 | 10|aBùi, Thị Ngọc Lan |
---|
700 | 10|aVũ, Thế Tùng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hoa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020442-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103050693-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020442
|
Kho đọc
|
335.423 H428Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050694
|
Kho Mượn
|
335.423 H428Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
103050695
|
Kho Mượn
|
335.423 H428Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
101020443
|
Kho đọc
|
335.423 H428Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
103050693
|
Kho Mượn
|
335.423 H428Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|