- Sách tham khảo
- 895.92208 H450CH
Hồ Chí Minh một con người, một dân tộc, một thời đại, một sự nghiệp /
DDC
| 895.92208 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh một con người, một dân tộc, một thời đại, một sự nghiệp /Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Tuyết Minh (tuyển chọn và giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| H. :Công an Nhân dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 687tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu gần 200 bài thơ, văn của Bác được sắp xếp chủ yếu theo thời gian sáng tác và các bài viết, bài bình luận của các nhà hoạt động chính trị, các nhà văn hoá, các nhà nghiên cứu giảng dạy, nhà phê bình về giá trị giáo dục, nghệ thuật và đặc trưng phong cách ngôn ngữ trong thơ văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| văn học |
Từ khóa tự do
| nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| sp2 |
Từ khóa tự do
| thơ |
Từ khóa tự do
| văn |
Từ khóa tự do
| văn học Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Minh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD10332-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(25): KM09052-76 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR04722 |
| 000 | 01063nam a2200289 4500 |
---|
001 | 7145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007177 |
---|
008 | 091006s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193119|blibol55|y20091006095700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a895.92208|bH450CH |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh một con người, một dân tộc, một thời đại, một sự nghiệp /|cNguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Tuyết Minh (tuyển chọn và giới thiệu) |
---|
260 | |aH. :|bCông an Nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a687tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu gần 200 bài thơ, văn của Bác được sắp xếp chủ yếu theo thời gian sáng tác và các bài viết, bài bình luận của các nhà hoạt động chính trị, các nhà văn hoá, các nhà nghiên cứu giảng dạy, nhà phê bình về giá trị giáo dục, nghệ thuật và đặc trưng phong cách ngôn ngữ trong thơ văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
---|
600 | 11|aHồ, Chí Minh |
---|
653 | |avăn học |
---|
653 | |anghiên cứu văn học |
---|
653 | |asp2 |
---|
653 | |athơ |
---|
653 | |avăn |
---|
653 | |avăn học Việt Nam |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Kiều Anh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Tuyết Minh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD10332-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(25): KM09052-76 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR04722 |
---|
890 | |a31|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10332
|
Kho đọc
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD10333
|
Kho đọc
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD10334
|
Kho đọc
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD10335
|
Kho đọc
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD10336
|
Kho đọc
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM09052
|
Kho Mượn
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM09053
|
Kho Mượn
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM09054
|
Kho Mượn
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM09055
|
Kho Mượn
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM09056
|
Kho Mượn
|
895.92208 H450CH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|