- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4120711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :
DDC
| 335.4120711 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /Ngô Tuấn Nghĩa b.s.,… |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 291tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; hàng hoá, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư, cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Xuân Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Tuấn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Khải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Dũng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): 101019852-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): 103048269-313 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33518 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 6CCFF3CF-17AD-4DA7-9B06-3F3A9C5A3A49 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765883|c63.000đ |
---|
039 | |y20211203094729|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4120711|bGI108TR |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cNgô Tuấn Nghĩa b.s.,… |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021 |
---|
300 | |a291tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | |aThư mục: tr. 287-288 |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; hàng hoá, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư, cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng XHCN và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quang Thuấn|eb.s. |
---|
700 | 10|aĐoàn, Xuân Thủy|eb.s. |
---|
700 | 10|aNgô, Tuấn Nghĩa|eb.s. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Khải|eb.s. |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Dũng|eb.s. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019852-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): 103048269-313 |
---|
890 | |a50|b12|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103048269
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
6
|
|
|
|
2
|
103048281
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
18
|
|
|
|
3
|
103048292
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
29
|
|
|
|
4
|
103048304
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
41
|
|
|
|
5
|
103048270
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:18-07-2025
|
|
|
6
|
103048271
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
8
|
|
|
|
7
|
103048272
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
103048282
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
19
|
|
|
|
9
|
103048283
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
20
|
|
|
|
10
|
103048293
|
Kho Mượn
|
335.4120711 GI108TR
|
Sách
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|