• Sách tham khảo
  • 512 K109E
    Đại cương về đại số tuyến tính và qui hoạch tuyến tính /
DDC 512
Tác giả CN Kapelêvits, F.I
Nhan đề Đại cương về đại số tuyến tính và qui hoạch tuyến tính /F.I. Kapelêvits, L.E. Xađôvxki ; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam (dịch)
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật,1970
Mô tả vật lý 367tr. ;18 cm
Phụ chú Dịch từ bản tiếng Nga
Tóm tắt Lí thuyết về hệ phương trình tuyến tính và hệ bất đẳng thức tuyến tính. Tác giả trình bày các phương pháp cơ bản tổng quát để giải các bài toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính, chủ yếu là phương pháp đơn bình
Từ khóa tự do Ma trận
Từ khóa tự do Qui hoạch tuyến tính
Từ khóa tự do Đại số tuyến tính
Từ khóa tự do Đại số
Từ khóa tự do Bất đẳng thức tuyến tính
Tác giả(bs) CN Lê, Quang Thiệp,
Tác giả(bs) CN Lê, Xuân Lam,
Tác giả(bs) CN Xađôvxki, L.E
Địa chỉ 100Kho Mượn(12): KM19758-69
00001009nam a2200301 4500
00116519
0021
004TVSP2120016584
008120627s1970 vm| vie
0091 0
039|a20210122195729|blibol55|y20120627084600|zanhbl
041|avie
044|avm
08214|a512|bK109E
1001|aKapelêvits, F.I
24510|aĐại cương về đại số tuyến tính và qui hoạch tuyến tính /|cF.I. Kapelêvits, L.E. Xađôvxki ; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam (dịch)
260|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1970
300|a367tr. ;|c18 cm
500|aDịch từ bản tiếng Nga
520|aLí thuyết về hệ phương trình tuyến tính và hệ bất đẳng thức tuyến tính. Tác giả trình bày các phương pháp cơ bản tổng quát để giải các bài toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính, chủ yếu là phương pháp đơn bình
653|aMa trận
653|aQui hoạch tuyến tính
653|aĐại số tuyến tính
653|aĐại số
653|aBất đẳng thức tuyến tính
70011|aLê, Quang Thiệp,|edịch
70011|aLê, Xuân Lam,|edịch
70011|aXađôvxki, L.E
852|a100|bKho Mượn|j(12): KM19758-69
890|a12|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM19765 Kho Mượn 512 K109E Sách 8
2 KM19759 Kho Mượn 512 K109E Sách 2
3 KM19768 Kho Mượn 512 K109E Sách 11
4 KM19762 Kho Mượn 512 K109E Sách 5
5 KM19763 Kho Mượn 512 K109E Sách 6
6 KM19766 Kho Mượn 512 K109E Sách 9
7 KM19760 Kho Mượn 512 K109E Sách 3
8 KM19769 Kho Mượn 512 K109E Sách 12
9 KM19761 Kho Mượn 512 K109E Sách 4
10 KM19758 Kho Mượn 512 K109E Sách 1