DDC
| 342 |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Các luật tổ chức Nhà nước nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ;19cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01213-4 |
|
000 | 00553nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001281 |
---|
008 | 061130s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191846|blibol55|y20061130102300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342|bV308N |
---|
110 | |aViệt Nam |
---|
245 | 10|aCác luật tổ chức Nhà nước nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a179tr. ;|c19cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01213-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01213
|
Kho Tra cứu
|
342 V308N
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01214
|
Kho Tra cứu
|
342 V308N
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào