DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin :Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm 1991-1992 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;21cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Phương thức sản xuất |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác-lênin |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(17): KM16696-712 |
|
000 | 00686nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016516 |
---|
008 | 120624s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.5000đ |
---|
039 | |a20210122195656|blibol55|y20120624135400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.412|bK312T |
---|
245 | 00|aKinh tế chính trị Mác - Lênin :|bĐề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm 1991-1992 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a235tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aTư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác-lênin |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): KM16696-712 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM16701
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
KM16707
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
12
|
|
|
3
|
KM16698
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM16704
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
KM16699
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
KM16696
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
KM16702
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM16710
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
15
|
|
|
9
|
KM16697
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
2
|
|
|
10
|
KM16711
|
Kho Mượn
|
335.412 K312T
|
Sách
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào