|
000 | 00634nam a2200241 4500 |
---|
001 | 1043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001073 |
---|
008 | 061110s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191826|blibol55|y20061110144800|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.412|b100L |
---|
100 | 1|aAlêchxanđrôvích, I. M. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-lênin :|bphương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa /|cI. M. Alêchxanđrôvích, R. M. arônôvích |
---|
260 | |aH. :|bTuyên huấn,|c1989 |
---|
300 | |a235tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aTư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất |
---|
653 | |aKinh tế chính trị mác-lênin |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR00903-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00903
|
Kho Tra cứu
|
335.412 100L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR00904
|
Kho Tra cứu
|
335.412 100L
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào