- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 364.16 C104P
Nhan đề: Các hình thái tham nhũng :
DDC
| 364.16 |
Tác giả CN
| Campos, J. Edgadro |
Nhan đề
| Các hình thái tham nhũng :Giám sát khả năng tham nhũng ở cấp ngành (sách tham khảo) /J. Edgadro Campos, Sanjay Pradhan |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2008 |
Mô tả vật lý
| 597tr. ;25,5cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Ngân hàng thế giới |
Tóm tắt
| Gồm các nghiên cứu của các ngành về vấn đề tham nhũng và cuộc đấu tranh chống tham nhũng. Tham nhũng và hệ thống quản lí tài chính công. Những thách thức trong công cuộc đấu tranh phòng chống tham nhũng |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Hình thái |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tham nhũng |
Từ khóa tự do
| Chính sách kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Cohen, Jillian Clare |
Tác giả(bs) CN
| Hawkins, Loraine |
Tác giả(bs) CN
| Mrazek, Monique F. |
Tác giả(bs) CN
| Pradhan, Sanjay |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(1): TR03618 |
| 000 | 01066nam a2200325 4500 |
---|
001 | 7216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007248 |
---|
008 | 091021s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000đ |
---|
039 | |a20210122193141|blibol55|y20091021152400|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a364.16|bC104P |
---|
100 | 11|aCampos, J. Edgadro |
---|
245 | 10|aCác hình thái tham nhũng :|bGiám sát khả năng tham nhũng ở cấp ngành (sách tham khảo) /|cJ. Edgadro Campos, Sanjay Pradhan |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2008 |
---|
300 | |a597tr. ;|c25,5cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Ngân hàng thế giới |
---|
520 | |aGồm các nghiên cứu của các ngành về vấn đề tham nhũng và cuộc đấu tranh chống tham nhũng. Tham nhũng và hệ thống quản lí tài chính công. Những thách thức trong công cuộc đấu tranh phòng chống tham nhũng |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aHình thái |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
700 | 11|aCohen, Jillian Clare |
---|
700 | 11|aHawkins, Loraine |
---|
700 | 11|aMrazek, Monique F. |
---|
700 | 11|aPradhan, Sanjay |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR03618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TR03618
|
Kho Tra cứu
|
364.16 C104P
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|