- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 551.6 105Đ
Nhan đề: Dưới đáy đại dương không khí hay thường thức về khí tượng /
DDC
| 551.6 |
Tác giả CN
| Anđơrêeva, E. |
Nhan đề
| Dưới đáy đại dương không khí hay thường thức về khí tượng /E. Anđơrêeva, T. Klađô ; Phạm Ngọc Toàn (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nha Khí tượng xb.,1962 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về không khí, mặt trời, thời tiết, khí hậu, gió, dông, nước trong đại dương không khí. Các phương pháp khảo sát những hiện tượng này. Nghiên cứu qui luật các hiện tượng thiên nhiên, những lời giải thích và tiên đoán các hiện tượng bất thường của thời tiết |
Từ khóa tự do
| khí hậu |
Từ khóa tự do
| thời tiết |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Klađô, T. |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(2): DT01720-1 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(1): TK08454 |

| 000 | 00882nam a2200241 4500 |
---|
001 | 6195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090006227 |
---|
008 | 090507s1962 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192903|blibol55|y20090507094200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a551.6|b105Đ |
---|
100 | 1|aAnđơrêeva, E. |
---|
245 | 10|aDưới đáy đại dương không khí hay thường thức về khí tượng /|cE. Anđơrêeva, T. Klađô ; Phạm Ngọc Toàn (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bNha Khí tượng xb.,|c1962 |
---|
300 | |a254tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về không khí, mặt trời, thời tiết, khí hậu, gió, dông, nước trong đại dương không khí. Các phương pháp khảo sát những hiện tượng này. Nghiên cứu qui luật các hiện tượng thiên nhiên, những lời giải thích và tiên đoán các hiện tượng bất thường của thời tiết |
---|
653 | |akhí hậu |
---|
653 | |athời tiết |
---|
700 | 00|aPhạm Ngọc Toàn,|edịch |
---|
700 | 11|aKlađô, T. |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(2): DT01720-1 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): TK08454 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DT01720
|
Kho Đọc DT
|
551.6 105Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
DT01721
|
Kho Đọc DT
|
551.6 105Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
TK08454
|
Kho tham khảo
|
551.6 105Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|