| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 050F6B00-3D38-4548-9932-61036E6B4BDD |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040349545|c9.000đ |
---|
039 | |y20231201084900|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Công nghệ 8 / |cĐặng Văn Nghĩa (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a51tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
700 | 10|aĐặng, Thị Thu Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Sơn |
---|
700 | 10|aĐặng, Văn Nghĩa |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Ngọc Thúy |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Trịnh |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021821-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103058842-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021821
|
Kho đọc
|
630.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021822
|
Kho đọc
|
630.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058842
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058843
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058844
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058845
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058846
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058847
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058848
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058849
|
Kho Mượn
|
630.076 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|