| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 857F51A6-61EC-4CDA-8142-181134658CEF |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040351005|c7.000đ |
---|
039 | |y20231201084858|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Âm nhạc 8 / |cHoàng Long (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a35tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 8Âm nhạc |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
700 | 10|aĐặng, Khánh Nhật |
---|
700 | 10|aBùi, Minh Hoa |
---|
700 | 10|aVũ, Mai Lan|ech.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Long|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Vân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021813-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103058810-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021813
|
Kho đọc
|
780.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021814
|
Kho đọc
|
780.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058810
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058811
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058812
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058813
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058814
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058815
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058816
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058817
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|