| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60012579-F6F1-46BD-AB80-9B93D9274CB5 |
---|
005 | 202304101531 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317131|c17.000đ |
---|
039 | |a20230410153118|bhanhttm|y20221027095515|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Hóa học 10 / |cLê Kim Long (đồng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a127tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aLê, Trọng Huyền |
---|
700 | 10|aLê, Kim Long|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Xuân Thư|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Hải |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thu Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020821-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103053588-90 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020822
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103053590
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
103053588
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053589
|
Kho Mượn
|
546.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
101020821
|
Kho đọc
|
546.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|