- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910.25 M458TR
Nhan đề: <188=Một trăm tám mươi tám> nước trên thế giới /
DDC
| 910.25 |
Nhan đề
| <188=Một trăm tám mươi tám> nước trên thế giới /Mai Lý Quang (chủ biên), Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Đức Dương,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,1999 |
Mô tả vật lý
| 644tr. ;20,5cm. |
Tùng thư
| Tủ sách vòng quanh thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm địa lý, lịch sử, văn hoá và những số liệu cơ bản về mọi mặt của 188 quốc gia trên thế giới |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Lý Quang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD00384-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): TK08926-7 |

| 000 | 00761nam a2200265 4500 |
---|
001 | 4197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004229 |
---|
008 | 080511s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000đ |
---|
039 | |a20210122192422|blibol55|y20080511095400|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a910.25|bM458TR |
---|
245 | 00|a<188=Một trăm tám mươi tám> nước trên thế giới /|cMai Lý Quang (chủ biên), Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Đức Dương,... |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c1999 |
---|
300 | |a644tr. ;|c20,5cm. |
---|
440 | |aTủ sách vòng quanh thế giới |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm địa lý, lịch sử, văn hoá và những số liệu cơ bản về mọi mặt của 188 quốc gia trên thế giới |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | 11|aMai, Lý Quang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD00384-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): TK08926-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD00384
|
Kho đọc
|
910.25 M458TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD00385
|
Kho đọc
|
910.25 M458TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
TK08926
|
Kho tham khảo
|
910.25 M458TR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
TK08927
|
Kho tham khảo
|
910.25 M458TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|