|
000 | 00668nam a2200289 4500 |
---|
001 | 2998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003030 |
---|
008 | 070918s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333929071 |
---|
039 | |a20210122192201|blibol55|y20070918082600|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a324.24107|bTH400R |
---|
100 | 1|aThorpe, Andrew |
---|
245 | 12|aA history of the British labour party /|cAndrew Thorpe |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bPalgrave,|c2001 |
---|
300 | |axiv, 327 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aHistory |
---|
653 | |aBritish labour Party |
---|
653 | |aĐảng Lao động Anh |
---|
653 | |aĐảng phái |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00350 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00350
|
Kho Ngoại văn
|
324.24107 TH400R
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào