| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49C1DA73-3940-4787-82ED-4845196592D4 |
---|
005 | 202301051505 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040319722|c12.000đ |
---|
039 | |a20230105150509|blienhtb|y20221223143242|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Giáo dục công dân 7 / |cĐào, Thị Ngọc Minh (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a68tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Ngọc Minh|ech.b. |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hà |
---|
700 | 10|aLưu, Thị Thu Hà |
---|
700 | 10|aTiêu, Thị Mỹ Hồng |
---|
700 | 10|aNgô, Thái Hà |
---|
700 | 10|aVũ, Thanh Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021426-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103056492-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103056494
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
101021426
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
101021427
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
103056492
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
103056493
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|