DDC
| 912 |
Tác giả CN
| Lê Huỳnh |
Nhan đề
| Bản đồ học /Lê Huỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các loại bản đồ , trái đất , quả cầu địa lý vv... |
Từ khóa tự do
| địa lý |
Từ khóa tự do
| bản đồ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(9): KD02418-26 |
|
000 | 00513nam a2200229 4500 |
---|
001 | 4686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004718 |
---|
008 | 080822s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.200đ |
---|
039 | |a20210122192536|blibol55|y20080822150600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a912|bL250H |
---|
100 | 1|aLê Huỳnh |
---|
245 | 00|aBản đồ học /|cLê Huỳnh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a159tr ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về các loại bản đồ , trái đất , quả cầu địa lý vv... |
---|
653 | |a địa lý |
---|
653 | |abản đồ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(9): KD02418-26 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD02426
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
9
|
|
|
2
|
KD02420
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
KD02423
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
KD02418
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
KD02421
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
KD02424
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
KD02419
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
KD02422
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
5
|
|
|
9
|
KD02425
|
Kho đọc
|
912 L250H
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào