| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7F1CE39-1043-4998-AC08-8ADAFB3D8890 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251114|c10.000đ |
---|
039 | |y20211209085213|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a640.76|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Công nghệ 6 / |cLê Huy Hoàng (Ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a51tr. : |bẢnh ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aLê, Huy Hoàng|eCh.b |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Ngọc Thúy |
---|
700 | 10|aLê, Xuân Quang |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Trịnh |
---|
700 | 10|aTrương,Thị Hồng Huệ |
---|
700 | 10|aVũ, Cẩm Tú |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020098-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049675-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020099
|
Kho đọc
|
640.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103049680
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
3
|
103049677
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
103049678
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
103049675
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
103049681
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
101020098
|
Kho đọc
|
640.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
103049679
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
9
|
103049676
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
103049682
|
Kho Mượn
|
640.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|