DDC
| 111 |
Nhan đề
| Mỹ học đại cương /Đỗ Văn Khang (chủ biên), Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng,.... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Bản chất của Mỹ học. Bản chất cái đẹp, cái hài kịch, bi kịch, cái trác tuyệt. Cấu trúc của chủ đề thẩm mỹ. Phân loại các chủ thể thẩm mỹ. Bồi dưỡng năng lực thẩm mỹ cá nhân. Bản chất lý tưởng thẩm mỹ. Đặc trưng thẩm mỹ của văn học |
Từ khóa tự do
| Mỹ học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Khang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD02198-207 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(82): KM15493-574 |
| 000 | 00810nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4660 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2080004692 |
---|
008 | 080626s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000đ |
---|
039 | |a20210122192532|blibol55|y20080626093000|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a111|bM600H |
---|
245 | 00|aMỹ học đại cương /|cĐỗ Văn Khang (chủ biên), Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng,.... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a217 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aBản chất của Mỹ học. Bản chất cái đẹp, cái hài kịch, bi kịch, cái trác tuyệt. Cấu trúc của chủ đề thẩm mỹ. Phân loại các chủ thể thẩm mỹ. Bồi dưỡng năng lực thẩm mỹ cá nhân. Bản chất lý tưởng thẩm mỹ. Đặc trưng thẩm mỹ của văn học |
---|
653 | |aMỹ học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huyên |
---|
700 | |aPhạm Thế Hùng |
---|
700 | 11|aĐỗ, Văn Khang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD02198-207 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(82): KM15493-574 |
---|
890 | |a92|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM15534
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
52
|
|
|
2
|
KM15540
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
58
|
|
|
3
|
KM15557
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
75
|
|
|
4
|
KM15563
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
81
|
|
|
5
|
KD02201
|
Kho đọc
|
111 M600H
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
KM15494
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
12
|
|
|
7
|
KM15546
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
64
|
|
|
8
|
KM15500
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
18
|
|
|
9
|
KM15503
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
21
|
|
|
10
|
KM15517
|
Kho Mượn
|
111 M600H
|
Sách
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|