| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72DF73EF-55D7-4987-8D64-08F5F1E82D47 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311054|c18.000đ |
---|
039 | |y20221027095519|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.712|b120NH |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 10 /|cPhạm Phương Hoa (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a92tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thu Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đỗ Hiệp |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quang Tùng |
---|
700 | 10|aPhạm, Phương Hoa|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Xuân Cung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020847-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103053832-59 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020847
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020848
|
Kho đọc
|
780.712 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103053832
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103053833
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103053834
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103053835
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103053836
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103053837
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103053838
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103053839
|
Kho Mượn
|
780.712 120NH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|