DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Đào Cảng |
Nhan đề
| Buồm trong phố :Thơ /Đào Cảng |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao Động,1978 |
Mô tả vật lý
| 77tr ;19cm |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| văn học |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(4): DT00309-12 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK03870-2 |
|
000 | 00486nam a2200229 4500 |
---|
001 | 5285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080005317 |
---|
008 | 081217s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,42đ |
---|
039 | |a20210122192711|blibol55|y20081217155700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bĐ108C |
---|
100 | 1|aĐào Cảng |
---|
245 | 00|aBuồm trong phố :|bThơ /|cĐào Cảng |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c1978 |
---|
300 | |a77tr ;|c19cm |
---|
653 | |a Văn học Việt Nam |
---|
653 | |a văn học |
---|
653 | |a Thơ |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(4): DT00309-12 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK03870-2 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT00309
|
Kho Đọc DT
|
895.9221 Đ108C
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
DT00310
|
Kho Đọc DT
|
895.9221 Đ108C
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
DT00311
|
Kho Đọc DT
|
895.9221 Đ108C
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
DT00312
|
Kho Đọc DT
|
895.9221 Đ108C
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TK03870
|
Kho tham khảo
|
895.9221 Đ108C
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK03871
|
Kho tham khảo
|
895.9221 Đ108C
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK03872
|
Kho tham khảo
|
895.9221 Đ108C
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào