- Sách tham khảo
- 808.1 NG527CH
Tiếp nhận J.A. Joyce và A.S. Pushikin từ góc độ thi pháp /
DDC
| 808.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Linh Chi |
Nhan đề
| Tiếp nhận J.A. Joyce và A.S. Pushikin từ góc độ thi pháp / Nguyễn Linh Chi, Thành Đức Hồng Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 215tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Khảo cứu quá trình tiếp nhận Joyce và Pushkin ở Việt Nam, bên cạnh đó còn đưa ra cách hiểu, cách tiếp nhận của riêng các tác giả từ góc độ thi pháp học |
Từ khóa tự do
| Thi pháp |
Từ khóa tự do
| Joyce James |
Từ khóa tự do
| Pushkin Aleksandr Sergeevich |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Tác giả(bs) CN
| Thành, Đức Hồng Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 101019556-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(22): 103047094-110, 103050593-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FEA0DCCA-BC41-4112-B03F-19653AB42DE7 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9.7860454269e+012|c65.000đ |
---|
039 | |y20211020152751|zlienhtb |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.1|bNG527CH |
---|
100 | 10|aNguyễn, Linh Chi |
---|
245 | 10|aTiếp nhận J.A. Joyce và A.S. Pushikin từ góc độ thi pháp / |cNguyễn Linh Chi, Thành Đức Hồng Hà |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a215tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 211-215 |
---|
520 | |aKhảo cứu quá trình tiếp nhận Joyce và Pushkin ở Việt Nam, bên cạnh đó còn đưa ra cách hiểu, cách tiếp nhận của riêng các tác giả từ góc độ thi pháp học |
---|
653 | |aThi pháp |
---|
653 | |aJoyce James |
---|
653 | |aPushkin Aleksandr Sergeevich |
---|
653 | |a Văn học Nga |
---|
653 | |a Nhà thơ |
---|
653 | |a Nhà văn |
---|
691 | |aVăn học |
---|
700 | 10|aThành, Đức Hồng Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019556-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(22): 103047094-110, 103050593-7 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103047100
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
23
|
|
|
2
|
103047101
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
24
|
|
|
3
|
103047102
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
25
|
|
|
4
|
103047103
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
26
|
|
|
5
|
103047104
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
27
|
|
|
6
|
103047105
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
28
|
|
|
7
|
103047106
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
29
|
|
|
8
|
103047107
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
30
|
|
|
9
|
103047108
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
31
|
|
|
10
|
103047109
|
Kho Mượn
|
808.1 NG527CH
|
Sách
|
32
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|