DDC
| 796.33 |
Nhan đề
| Giảng dạy và huấn luyện đá cầu |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục thể thao,2001 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;19cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Vụ Thể dục thể thao quần chúng |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Đá cầu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD00993-7 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK00938-42 |
|
000 | 00526nam a2200229 4500 |
---|
001 | 4321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004353 |
---|
008 | 080517s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10,500đ |
---|
039 | |a20210122192436|blibol55|y20080517151300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a796.33|bGI106D |
---|
245 | 00|aGiảng dạy và huấn luyện đá cầu |
---|
260 | |aH. :|bThể dục thể thao,|c2001 |
---|
300 | |a128tr. ;|c19cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Vụ Thể dục thể thao quần chúng |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐá cầu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD00993-7 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK00938-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD00993
|
Kho đọc
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD00994
|
Kho đọc
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD00995
|
Kho đọc
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD00996
|
Kho đọc
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD00997
|
Kho đọc
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK00938
|
Kho tham khảo
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK00939
|
Kho tham khảo
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK00940
|
Kho tham khảo
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK00941
|
Kho tham khảo
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK00942
|
Kho tham khảo
|
796.33 GI106D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào