| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35675 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD1EAC03-D70D-4E2B-B56C-FDCE46BF582A |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045499573|c29.000đ |
---|
039 | |y20221027091548|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.330|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 10 - Đá cầu : |bSách giáo viên / |cLưu Quang Hiệp (tổng ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a87tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aĐá cầu |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aLưu, Quang Hiệp|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
---|
700 | 10|aMạc, Xuân Tùng |
---|
700 | 10|aMai, Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020728-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052635-47 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020728
|
Kho đọc
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020729
|
Kho đọc
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052635
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052636
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052637
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103052638
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103052639
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103052640
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103052641
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103052642
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|