DDC
| 796.330 |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 59tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Đá cầu |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quang Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Anh |
Tác giả(bs) CN
| Mạc, Xuân Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Bích Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020726-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103052622-34 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35674 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 544490DD-887E-43BC-A10F-FDC3CB167254 |
---|
005 | 202308231520 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045494387|c21.000đ |
---|
039 | |a20230823152057|blienhtb|y20221027091547|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.330|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 10 - Đá cầu : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / |cLưu Quang Hiệp (tổng ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a59tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aĐá cầu |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aLưu, Quang Hiệp|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐinh, Quang Ngọc |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Mai Anh |
---|
700 | 10|aMạc, Xuân Tùng |
---|
700 | 10|aMai, Thị Bích Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020726-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052622-34 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020726
|
Kho đọc
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020727
|
Kho đọc
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052622
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052623
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103052624
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103052625
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103052626
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103052627
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103052628
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103052629
|
Kho Mượn
|
796.330 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|