DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Inrasara |
Nhan đề
| Ariya Cam Trường ca Chăm :Ariya Cam Bini. Ariya Xah Pakei. Ariya Glơng Anak. Ariya Ppo Parơng /Inrasara |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2011 |
Mô tả vật lý
| 514tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Trường ca |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chăm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14011 |

|
000 | 00681nam a2200241 4500 |
---|
001 | 16999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120017064 |
---|
008 | 120821s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTrợ giá |
---|
039 | |a20210122200043|blibol55|y20120821101300|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a398.209597|b311R |
---|
100 | 1|aInrasara |
---|
245 | 10|aAriya Cam Trường ca Chăm :|bAriya Cam Bini. Ariya Xah Pakei. Ariya Glơng Anak. Ariya Ppo Parơng /|cInrasara |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2011 |
---|
300 | |a514tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố và phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aTrường ca |
---|
653 | |aDân tộc Chăm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD14011
|
Kho đọc
|
398.209597 311R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào