DDC
| 895.922132 |
Tác giả CN
| Phan Canh |
Nhan đề
| Thi ca Việt Nam thời tiền chiến 1932 - 1945 /Phan Canh |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Đồng Nai,1999 |
Mô tả vật lý
| 426tr ;19cm |
Tóm tắt
| Khảo sát diễn biến lịch sử thi ca Việt Nam trong thời gian từ 1932-1945: Những yếu tố thời đại. Trận tuyển khẩu chiến về thơ cũ, thơ mới. Bút chiến về thơ cũ, thơ mới. Các trường phái thi ca thế hệ 1932-1945. Cuộc tranh luận về nghệ thuật và nhân sinh. Sơ lược về thể loại nghiên cứu và phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thi ca |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(8): KD00723-30 |
|
000 | 00885nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004301 |
---|
008 | 080515s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.500đ |
---|
039 | |a20210122192430|blibol55|y20080515093800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922132|bPH105C |
---|
100 | 1|aPhan Canh |
---|
245 | 00|aThi ca Việt Nam thời tiền chiến 1932 - 1945 /|cPhan Canh |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a426tr ;|c19cm |
---|
520 | |aKhảo sát diễn biến lịch sử thi ca Việt Nam trong thời gian từ 1932-1945: Những yếu tố thời đại. Trận tuyển khẩu chiến về thơ cũ, thơ mới. Bút chiến về thơ cũ, thơ mới. Các trường phái thi ca thế hệ 1932-1945. Cuộc tranh luận về nghệ thuật và nhân sinh. Sơ lược về thể loại nghiên cứu và phê bình văn học |
---|
653 | |a Nghiên cứu văn học |
---|
653 | |a Thi ca |
---|
653 | |a Văn học Việt Nam |
---|
653 | |a Văn học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(8): KD00723-30 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD00723
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD00724
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD00725
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD00726
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD00727
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD00728
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD00729
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD00730
|
Kho đọc
|
895.922132 PH105C
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào