- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 C460S
Nhan đề: Cơ sở công nghệ sinh học.
DDC
| 660.6 |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ sinh học.Tập 4,Công nghệ vi sinh /Lê Văn Nhương (Chủ biên), Nguyễn Văn Cánh (Chủ biên), Quản Lê Hà,.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 523tr. ;24cm |
Tóm tắt
| . |
Tóm tắt
| Đại cương về công nghệ vi sinh vật, công nghệ lên men và sản xuất acid hữu cơ, công nghệ protein đơn bào, tổng hợp enzyme... |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| sp2 |
Từ khóa tự do
| Công nghệ vi sinh |
Từ khóa tự do
| Cơ sở sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nhương, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Kim Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đình Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Khuất, Hữu Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lan Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cách, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thuỳ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Toản |
Tác giả(bs) CN
| Quản, Lê Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Liên Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD10691-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK03290-4 |

| 000 | 01147nam a2200397 4500 |
---|
001 | 7417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100007449 |
---|
008 | 100305s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193219|blibol55|y20100305150000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660.6|bC460S |
---|
245 | 00|aCơ sở công nghệ sinh học.|nTập 4,|pCông nghệ vi sinh /|cLê Văn Nhương (Chủ biên), Nguyễn Văn Cánh (Chủ biên), Quản Lê Hà,.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a523tr. ;|c24cm |
---|
520 | |a. |
---|
520 | |aĐại cương về công nghệ vi sinh vật, công nghệ lên men và sản xuất acid hữu cơ, công nghệ protein đơn bào, tổng hợp enzyme... |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |asp2 |
---|
653 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
653 | |aCơ sở sinh học |
---|
700 | 10|aLê, Văn Nhương,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aĐinh, Kim Nhung |
---|
700 | 10|aHoàng, Đình Hoà |
---|
700 | 10|aKhuất, Hữu Thanh |
---|
700 | 10|aNgô, Thị Mại |
---|
700 | 10|aNguyễn, Lan Hương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quang Thảo |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Hằng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Cách,|echủ biên |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thuỳ |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Toản |
---|
700 | 10|aQuản, Lê Hà |
---|
700 | 10|aTrần, Liên Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD10691-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK03290-4 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD10691
|
Kho đọc
|
660.6 C460S
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD10692
|
Kho đọc
|
660.6 C460S
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD10693
|
Kho đọc
|
660.6 C460S
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD10694
|
Kho đọc
|
660.6 C460S
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD10695
|
Kho đọc
|
660.6 C460S
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
TK03290
|
Kho tham khảo
|
660.6 C460S
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
TK03291
|
Kho tham khảo
|
660.6 C460S
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
TK03292
|
Kho tham khảo
|
660.6 C460S
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
TK03293
|
Kho tham khảo
|
660.6 C460S
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
TK03294
|
Kho tham khảo
|
660.6 C460S
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|