- Sách tham khảo
- 324.2597075 C101C
Các cuộc vận động chỉnh đốn Đảng của Đảng Cộng Sản Việt Nam thời kỳ 1930 - 1975 /
DDC
| 324.2597075 |
Nhan đề
| Các cuộc vận động chỉnh đốn Đảng của Đảng Cộng Sản Việt Nam thời kỳ 1930 - 1975 / Ch.b.: Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Biện Thị Hoàng Ngọc... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 355tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Phân tích bối cảnh lịch sử, nội dung, cách thức, kết quả, ý nghĩa tác động của các cuộc vận động chỉnh đốn Đảng từ khi Đảng được thành lập năm 1930 đến năm 1975, từ đó bước đầu đưa ra một số nhận xét và kinh nghiệm lịch sử quý báu |
Từ khóa tự do
| 1930-1975 |
Từ khóa tự do
| Chỉnh đốn |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xây dựng Đảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Biện, Thị Hoàng Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Phụng |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thúc Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050682-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DC90C33F-D906-4A96-97AB-4167FE81555E |
---|
005 | 202210100829 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045762288|c168.000đ |
---|
039 | |a20221010082931|bhanhttm|y20221010080706|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597075|bC101C |
---|
245 | 00|aCác cuộc vận động chỉnh đốn Đảng của Đảng Cộng Sản Việt Nam thời kỳ 1930 - 1975 / |cCh.b.: Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Biện Thị Hoàng Ngọc... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a355tr. ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 351-535 |
---|
520 | |aPhân tích bối cảnh lịch sử, nội dung, cách thức, kết quả, ý nghĩa tác động của các cuộc vận động chỉnh đốn Đảng từ khi Đảng được thành lập năm 1930 đến năm 1975, từ đó bước đầu đưa ra một số nhận xét và kinh nghiệm lịch sử quý báu |
---|
653 | |a1930-1975 |
---|
653 | |aChỉnh đốn |
---|
653 | |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Hà|echủ biên |
---|
700 | 10|aBiện, Thị Hoàng Ngọc|echủ biên |
---|
700 | 10|aĐặng, Minh Phụng|echủ biên |
---|
700 | 10|aMai, Thúc Hiệp |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Huyền|echủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050682-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050682
|
Kho Mượn
|
324.2597075 C101C
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050683
|
Kho Mượn
|
324.2597075 C101C
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|