DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nicholson, W. Keith |
Nhan đề
| Introduction to abstract algebra /W. Keith Nicholson |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :Wiley,1999 |
Mô tả vật lý
| xx, 599 p. :ill. ;25 cm. |
Phụ chú
| "A Wiley-Interscience publication." |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Giới thiệu về đại số trừu tượng |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số trừu tượng |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV01162 |
|
000 | 00667nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080003918 |
---|
008 | 080326s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471331090 |
---|
039 | |a20210122192340|blibol55|y20080326090400|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a512|bN302O |
---|
100 | 1|aNicholson, W. Keith |
---|
245 | 10|aIntroduction to abstract algebra /|cW. Keith Nicholson |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1999 |
---|
300 | |axx, 599 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"A Wiley-Interscience publication." |
---|
500 | |aDịch tên sách: Giới thiệu về đại số trừu tượng |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số trừu tượng |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV01162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV01162
|
Kho Ngoại văn
|
512 N302O
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào