DDC
| 519.20711 |
Tác giả CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Nhan đề
| Bài tập xác suất :Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /Đặng Hùng Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18375-6 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK11788-90 |
|
000 | 00547nam a2200229 4500 |
---|
001 | 30438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031690 |
---|
008 | 201106s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000đ |
---|
039 | |a20210122205941|blibol55|y20201106111600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 10|a519.20711|bĐ116TH |
---|
100 | 1|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
245 | 10|aBài tập xác suất :|bDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /|cĐặng Hùng Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a143tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18375-6 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK11788-90 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18375
|
Kho đọc
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD18376
|
Kho đọc
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK11788
|
Kho tham khảo
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
4
|
TK11789
|
Kho tham khảo
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
5
|
TK11790
|
Kho tham khảo
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào