DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Bài tập phép tính vi phân và tích phân.Tập 2 /Nguyễn Văn Khuê (chủ biên), Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 182tr. ;20,5cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập và bài giải về các phép tính vi phân, tích phân, tập hợp số, không gian Mêtric, không gian Banach |
Từ khóa tự do
| Vi phân |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tất Đắc |
Tác giả(bs) CN
| Cấn, Văn Tuất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD01396-400 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(43): KM17854-84, KM34887-98 |
| 000 | 00735nam a2200253 4500 |
---|
001 | 4430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004462 |
---|
008 | 080521s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192456|blibol55|y20080521202400|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515|bNG527KH |
---|
100 | 11|aNguyễn, Văn Khuê |
---|
245 | 10|aBài tập phép tính vi phân và tích phân.|nTập 2 /|cNguyễn Văn Khuê (chủ biên), Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a182tr. ;|c20,5cm |
---|
520 | |aGồm các bài tập và bài giải về các phép tính vi phân, tích phân, tập hợp số, không gian Mêtric, không gian Banach |
---|
653 | |aVi phân |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aTích phân |
---|
700 | 11|aBùi, Tất Đắc |
---|
700 | 11|aCấn, Văn Tuất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD01396-400 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(43): KM17854-84, KM34887-98 |
---|
890 | |a48|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM34892
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
42
|
|
|
2
|
KM17884
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
36
|
|
|
3
|
KM17870
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
22
|
|
|
4
|
KM34895
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
45
|
|
|
5
|
KD01397
|
Kho đọc
|
515 NG527KH
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KM17864
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
16
|
|
|
7
|
KM17858
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
KM17881
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
33
|
|
|
9
|
KM34889
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
39
|
|
|
10
|
KM17867
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|