DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Huề |
Nhan đề
| Động hoá học và xúc tác :Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm /Nguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1990 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Những khái niệm và quy luật cơ bản của động hoá học và xúc tác; Sự phản ứng đồng thể một chiều có bậc đơn giản; các phương pháp nghiên cứu tốc độ phản ứng và xử lý số liệu thực nghiệm, có ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, dạng chuyển động của phân tử khí, lí thuyết về phản ứng sơ cấp, dây chuyền, quang hoá học và xúc tác |
Từ khóa tự do
| động hoá học |
Từ khóa tự do
| chất xúc tác |
Từ khóa tự do
| hoá học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kim Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(5): DT03668-72 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(21): KM32649-69 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK00369-73 |
| 000 | 00982nam a2200241 4500 |
---|
001 | 7042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007074 |
---|
008 | 090916s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193102|blibol55|y20090916152400|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a541|bNG527H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Huề |
---|
245 | 10|aĐộng hoá học và xúc tác :|bĐã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm /|cNguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1990 |
---|
300 | |a255tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aNhững khái niệm và quy luật cơ bản của động hoá học và xúc tác; Sự phản ứng đồng thể một chiều có bậc đơn giản; các phương pháp nghiên cứu tốc độ phản ứng và xử lý số liệu thực nghiệm, có ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, dạng chuyển động của phân tử khí, lí thuyết về phản ứng sơ cấp, dây chuyền, quang hoá học và xúc tác |
---|
653 | |ađộng hoá học |
---|
653 | |achất xúc tác |
---|
653 | |ahoá học |
---|
700 | 11|aTrần, Kim Thanh |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(5): DT03668-72 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(21): KM32649-69 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK00369-73 |
---|
890 | |a31|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM32660
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
17
|
|
|
2
|
KM32666
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
23
|
|
|
3
|
KM32649
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
KM32669
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
26
|
|
|
5
|
KM32663
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
20
|
|
|
6
|
KM32657
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
14
|
|
|
7
|
DT03670
|
Kho Đọc DT
|
541 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
KM32664
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
21
|
|
|
9
|
KM32658
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
15
|
|
|
10
|
KM32661
|
Kho Mượn
|
541 NG527H
|
Sách
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|