- Sách giáo trình
- 541.36 NG527D
Chemical thermodynamics chemical kinetics and catalysis /
DDC
| 541.36 |
Tác giả CN
| Nguyen The Duyen |
Nhan đề
| Chemical thermodynamics chemical kinetics and catalysis / Nguyen The Duyen (ed.), Mai Xuan Dung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc Gia, 2023 |
Mô tả vật lý
| 323p. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
Tóm tắt
| Khái quát những nguyên tắc của nhiệt động. Cung cấp các kiến thức về dung dịch, phản ứng dây chuyền, chất xúc tác. |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hoá học |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Chất xúc tác |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Xuan Dung |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103057038-45 |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006704-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38269 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 5150860F-5B3D-420F-BB89-6CDB6692083F |
---|
005 | 202305121059 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049995088|cđ |
---|
039 | |y20230512105950|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a541.36|bNG527D |
---|
100 | 10|aNguyen The Duyen |
---|
245 | 04|aChemical thermodynamics chemical kinetics and catalysis / |cNguyen The Duyen (ed.), Mai Xuan Dung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia, |c2023 |
---|
300 | |a323p. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
---|
520 | |aKhái quát những nguyên tắc của nhiệt động. Cung cấp các kiến thức về dung dịch, phản ứng dây chuyền, chất xúc tác. |
---|
653 | |aNhiệt động hoá học |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aChất xúc tác |
---|
700 | 10|aMai, Xuan Dung |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103057038-45 |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006704-5 |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103057041
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
106006704
|
Kho Ngoại văn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
11
|
|
|
3
|
103057038
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103057044
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
103057039
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
103057042
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
106006705
|
Kho Ngoại văn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
12
|
|
|
8
|
103057045
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
103057040
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
103057043
|
Kho Mượn
|
541.36 NG527D
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
|
|