- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 581.4 NG527M
Nhan đề: Sinh lý chống chịu điều kiện môi trường bất lợi của thực vật /
DDC
| 581.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Mã |
Nhan đề
| Sinh lý chống chịu điều kiện môi trường bất lợi của thực vật /Nguyễn Văn Mã |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 380tr. :Ảnh minh họa;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về sự biến động môi trường sống và bản chất chống chịu môi trường bất lợi của thực vật. Vai trò của protein, prolin, polyamin, diamin, glyxin betain, màng và apoplast, phytohormon trong chống chịu stress của thực vật. Sinh lí chống chịu stress oxy hoá, thiếu nước, mặn, nóng, lạnh, băng giá, ngập úng của thực vật. Sự phục hồi cấu trúc và chức năng tế bào trong điều kiện stress... |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Từ khóa tự do
| Thích nghi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD15381-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(30): KM41738-67 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): TK10085-99 |
| 000 | 01042nam a2200277 4500 |
---|
001 | 24703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2160024779 |
---|
008 | 160126s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c140.000đ |
---|
039 | |a20210122203044|blibol55|y20160126104600|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a581.4|bNG527M |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Mã |
---|
245 | 10|aSinh lý chống chịu điều kiện môi trường bất lợi của thực vật /|cNguyễn Văn Mã |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a380tr. :|bẢnh minh họa;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về sự biến động môi trường sống và bản chất chống chịu môi trường bất lợi của thực vật. Vai trò của protein, prolin, polyamin, diamin, glyxin betain, màng và apoplast, phytohormon trong chống chịu stress của thực vật. Sinh lí chống chịu stress oxy hoá, thiếu nước, mặn, nóng, lạnh, băng giá, ngập úng của thực vật. Sự phục hồi cấu trúc và chức năng tế bào trong điều kiện stress... |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aSinh lí |
---|
653 | |aThích nghi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD15381-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(30): KM41738-67 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): TK10085-99 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM41757
|
Kho Mượn
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
25
|
|
|
|
2
|
KM41751
|
Kho Mượn
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
19
|
|
|
|
3
|
KD15385
|
Kho đọc
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
TK10091
|
Kho tham khảo
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
42
|
|
|
|
5
|
TK10097
|
Kho tham khảo
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
48
|
|
|
|
6
|
TK10094
|
Kho tham khảo
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
45
|
|
|
|
7
|
KM41754
|
Kho Mượn
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
22
|
|
|
|
8
|
KM41748
|
Kho Mượn
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
16
|
|
|
|
9
|
KM41760
|
Kho Mượn
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
28
|
|
|
|
10
|
KM41740
|
Kho Mượn
|
581.4 NG527M
|
Sách
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|