DDC
| 305.26 |
Nhan đề
| Aging 08/09 /Ed.: Harold Cox |
Lần xuất bản
| 21st ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill Higher Education,2009 |
Mô tả vật lý
| xviii, 205 p. :ill. ;28cm |
Tùng thư
| Annual editions |
Phụ chú
| Bibliogr. at the end of the chapter |
Từ khóa tự do
| Aging |
Từ khóa tự do
| Ấn phẩm định kì |
Từ khóa tự do
| Gerontology |
Từ khóa tự do
| Older people |
Từ khóa tự do
| Lão khoa |
Từ khóa tự do
| Người cao tuổi |
Từ khóa tự do
| Mĩ |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Tác giả(bs) CN
| Cox, Harold |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): NV04843-4 |
|
000 | 00787nam a2200337 4500 |
---|
001 | 20020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130020087 |
---|
008 | 131007s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073397601 |
---|
039 | |a20210122201148|blibol55|y20131007150600|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a305.26|b100g |
---|
245 | 00|aAging 08/09 /|cEd.: Harold Cox |
---|
250 | |a21st ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2009 |
---|
300 | |axviii, 205 p. :|bill. ;|c28cm |
---|
440 | |aAnnual editions |
---|
500 | |aBibliogr. at the end of the chapter |
---|
653 | |aAging |
---|
653 | |aẤn phẩm định kì |
---|
653 | |aGerontology |
---|
653 | |aOlder people |
---|
653 | |aLão khoa |
---|
653 | |aNgười cao tuổi |
---|
653 | |aMĩ |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
700 | 11|aCox, Harold |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): NV04843-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV04844
|
Kho Ngoại văn
|
305.26 100g
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
NV04843
|
Kho Ngoại văn
|
305.26 100g
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào