DDC
| 613 |
Nhan đề
| Annual edtions :Health. 2008/2009 /Eileen L. Daniel (editor) |
Lần xuất bản
| 29th. edition |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill/Higher Education,2008 |
Mô tả vật lý
| 187p. :ill. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| y học |
Từ khóa tự do
| sức khoẻ |
Tác giả(bs) CN
| Daniel Eileen L. |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): NV04182-3 |
|
000 | 00531nam a2200229 4500 |
---|
001 | 10630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110010662 |
---|
008 | 110111s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193932|blibol55|y20110111162500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a613|b105N |
---|
245 | 00|aAnnual edtions :|bHealth. 2008/2009 /|cEileen L. Daniel (editor) |
---|
250 | |a29th. edition |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Higher Education,|c2008 |
---|
300 | |a187p. :|bill. ;|c28cm. |
---|
653 | |ay học |
---|
653 | |asức khoẻ |
---|
700 | 11|aDaniel Eileen L. |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): NV04182-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV04182
|
Kho Ngoại văn
|
613 105N
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV04183
|
Kho Ngoại văn
|
613 105N
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào