DDC
| 370 |
Nhan đề
| <50 = Năm mươi> năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo (1945-1995) /Trần Hồng Quân (chủ biên), Phạm Minh Hạc, Trần Chí Đáo... b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 480tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đttsghi: Bộ giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Lịch sử sự nghiệp giáo dục và đào tạo Việt Nam từ năm 1945-1995 |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| (1945-1995) |
Từ khóa tự do
| 50 năm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD11374 |
|
000 | 00707nam a2200265 4500 |
---|
001 | 8225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100008257 |
---|
008 | 100406s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193354|blibol55|y20100406113100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370|bN114M |
---|
245 | 00|a<50 = Năm mươi> năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo (1945-1995) /|cTrần Hồng Quân (chủ biên), Phạm Minh Hạc, Trần Chí Đáo... b.s |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a480tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐttsghi: Bộ giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aLịch sử sự nghiệp giáo dục và đào tạo Việt Nam từ năm 1945-1995 |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |a(1945-1995) |
---|
653 | |a50 năm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD11374 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD11374
|
Kho đọc
|
370 N114M
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào