|
000 | 00698nam a2200277 4500 |
---|
001 | 3529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003561 |
---|
008 | 071031s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0849389399 |
---|
039 | |a20210122192258|blibol55|y20071031101300|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a668.9|b200B |
---|
100 | 1|aEbewele, Robert Oboigbaotor |
---|
245 | 10|aPolymer science and technology /|cRobert O. Ebewele |
---|
260 | |aBoca Raton :|bCRC Press,|c2000 |
---|
300 | |a483 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | |aCông nghệ hoá học |
---|
653 | |aPolymer |
---|
653 | |aChemical technology |
---|
653 | |aPolymerization |
---|
653 | |aTổng hợp hóa học |
---|
653 | |aPolime |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00900 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00900
|
Kho Ngoại văn
|
668.9 200B
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào