|
000 | 00554nam a2200229 4500 |
---|
001 | 3435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003467 |
---|
008 | 071022s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071374337 |
---|
039 | |a20210122192248|blibol55|y20071022094000|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a660|bCH200m |
---|
245 | 00|aChemical and process design handbook /|cJames Speight |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |axv, 2565 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aPhản ứng hoá học |
---|
653 | |aCông nghệ hoá học |
---|
653 | |aChemical technology |
---|
653 | |aChemical process |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00802 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00802
|
Kho Ngoại văn
|
660 CH200m
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào