|
000 | 00631nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003365 |
---|
008 | 071012s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3540668918 |
---|
039 | |a20210122192238|blibol55|y20071012091000|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a660|bB111E |
---|
100 | 1|aBäuerle |
---|
245 | 10|aLaser processing and chemistry /|cDieter Bäuerle |
---|
250 | |a3rd rev. enlarged ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSpringer,|c2000 |
---|
300 | |axx, 788 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ hoá học |
---|
653 | |aChemical technology |
---|
653 | |aLaser |
---|
653 | |aMaterials processing |
---|
653 | |aPhotochemistry |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): NV00690, NV00784 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00690
|
Kho Ngoại văn
|
660 B111E
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV00784
|
Kho Ngoại văn
|
660 B111E
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào