DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Đinh,Thị Lan |
Nhan đề
| Bài giảng ngữ pháp tiếng Việt.Tập 2,Từ pháp - Câu /Đinh Thị Lan, Nguyễn Thị Thức |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],1993 |
Mô tả vật lý
| 83tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Sp2 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thức |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(12): KM25824-35 |
| 000 | 00604nam a2200241 4500 |
---|
001 | 16687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016752 |
---|
008 | 120630s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195830|blibol55|y20120630100000|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a495.9225|bĐ312L |
---|
100 | 1|aĐinh,Thị Lan |
---|
245 | 10|aBài giảng ngữ pháp tiếng Việt.|nTập 2,|pTừ pháp - Câu /|cĐinh Thị Lan, Nguyễn Thị Thức |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c1993 |
---|
300 | |a83tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aSp2 |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |a Ngữ pháp |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Thức |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(12): KM25824-35 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM25835
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
12
|
|
|
2
|
KM25827
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
KM25824
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KM25833
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
10
|
|
|
5
|
KM25830
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
KM25831
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
KM25825
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
KM25834
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
11
|
|
|
9
|
KM25828
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
KM25829
|
Kho Mượn
|
495.9225 Đ312L
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|